Hộp Giảm Tốc Transtecno
-
Hộp Giảm Tốc CM
- Công suất: 0.06 - 7.5 KW (1/12HP-10HP)
- Tỉ số truyền: 5 - 300
- Mô men đầu ra: 1 -1396 N.m
- Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
- Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế&mặt bích
- Vị trí lắp: B3, B8, B6, B7, V5, V6.
- Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
- Vật liệu:
+ Nhôm: size 026, 030, 040, 050, 063, 075, 090, 110.
+ Gang: size 130.
-
Hộp giảm Tốc PU
Công suất: 0.12 - 1.5 KW
Tỷ số truyền: 1.58 - 9.67
Momen: 1.3 - 50 N.m
Kiểu lắp: Mặt bích
Thương Hiệu: Transtecno
Vật liệu: Nhôm
-
Hộp giảm Tốc CMG
Công suất: 0.06 - 7.5 KW (1/12HP-10HP)
Tỉ số truyền: 3.66 - 398.25
Mô men đầu ra: 2 -1078 N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế&mặt bích
Vị trí lắp: B3, B8, B6, B7, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu:
+ Thân và Mặt bích vào nhôm: size 00, 01, 02, 03, 04; thân gang: size 05
+ Đế và mặt bích ra: gang
-
Hộp giảm Tốc CMM
Công suất: 0.06 - 1.85 KW (1/12HP-10HP)
Tỉ số truyền: 75 - 3600
Mô men đầu ra: 18-2451N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế&mặt bích
Vị trí lắp: B3, B8, B6, B7, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu:
+ Nhôm: size 026, 030, 040, 050, 063, 075, 090, 110.
+ Gang: size 130.
-
Hộp Giảm Tốc CMB
Công suất: 0.06 - 7.5 KW (1/12HP-10HP)
Tỉ số truyền: 6.18 - 221.88
Mô men đầu ra: 5 - 975N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế&mặt bích
Vị trí lắp: B3, B8, B6, B7, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: + Nhôm: size 026, 030, 040, 050, 063, 075, 090, 110.
+ Gang: size 130.
Thương hiệu: hộp giảm tốc Transtecno
-
Hộp Giảm Tốc CMP
Công suất: 0.04 - 7.5 KW
Tỉ số truyền: 5 - 300
Mô men đầu ra: 1 -1396 N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế&mặt bích
Vị trí lắp: B3, B8, B6, B7, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu:
+ Nhôm: size 026, 030, 040, 050, 063, 075, 090, 110.
+ Gang: size 130.
-
Hộp Giảm Tốc ATS
Công suất: 0.12 – 4.0Kw (1/5 – 5.5 HP)
Tỉ số truyền: 5.87 – 342.72 (238 – 4.1 vòng/ phút)
Mô men đầu ra: 10- 659N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế - mặt bích
Vị trí lắp: B3, B6, B7, B8, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: Gang size 902. 903, 912, 913
Thương hiệu: Transtecno (Italia)
-
Hộp Giảm Tốc ITH
Công suất: 0.25 – 30Kw (1/3 – 40 HP)
Tỉ số truyền: 5.38 – 280.29 (260 – 5 vòng/ phút)
Mô men đầu ra: 19- 3642N.m
Trục đầu gắn motor: Cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế - mặt bích
Vị trí lắp: B3, B6, B7, B8, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: Gang size 112,113,122,123,132,133,142,143
Thương hiệu: Transtecno (Italia)
-
Hộp Giảm Tốc ITB
Công suất: 0.55 – 22Kw (3/4 – 30 HP)
Tỉ số truyền: 7.34 – 179.16 (191 – 7.8 vòng/ phút)
Mô men đầu ra: 16- 3508N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế - mặt bích
Vị trí lắp: B3, B6, B7, B8, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: Gang size 423, 433, 443
Thương hiệu: Transtecno (Italia)
-
Hộp Giảm Tốc Dòng Lớn MITS
Công suất: 1.1 – 110Kw
Tỉ số truyền: 4.56 - 271.13
Mô men đầu ra: 832 - 19610N.m
Trục đầu gắn motor: Cốt âm
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế - mặt bích
Vị trí lắp: B3, B6, B7, B8, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: Gang size 952 - 953, 962 - 963, 972 - 973, 982 - 983
Thương hiệu: Transtecno (Italia)
-
Hộp Giảm Tốc ITS
Công suất: 0.25 – 22Kw (1/3 – 30 HP)
Tỉ số truyền: 5.66 – 405.42 (247 – 3.5 vòng/ phút)
Mô men đầu ra: 20- 3317N.m
Trục đầu gắn motor: cốt âm/cốt dương.
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế - mặt bích
Vị trí lắp: B3, B6, B7, B8, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: Gang size 922. 923, 932, 933, 942, 943
Thương hiệu: Transtecno (Italia)
-
Hộp Giảm Tốc Dòng Lớn MITB
Công suất: 1.1 – 200Kw
Tỉ số truyền: 8.68 - 179.86
Mô men đầu ra: 969 - 59017N.m
Trục đầu gắn motor: Cốt âm
Kiểu lắp: chân đế/mặt bích/chân đế - mặt bích
Vị trí lắp: B3, B6, B7, B8, V5, V6.
Dầu bôi trơn: Shell Tivela S320.
Vật liệu: Gang size 453, 463, 473, 483, 493
Thương hiệu: Transtecno (Italia)